Có 1 kết quả:

初夏 chū xià ㄔㄨ ㄒㄧㄚˋ

1/1

chū xià ㄔㄨ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

early summer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0